|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ai ai
| [ai ai] | | | everyone; everybody | | | Ai ai cũng biết | | Everybody knows (that) | | | Ai ai đều cũng phải chết | | Everyone is mortal | | | Ai ai cũng khao khát yêu và được yêu | | Everyone aspires to love and to be loved | | | Ai ai cũng vui trừ anh ta ra | | Everybody is happy but him |
Everyone, everybody ai ai đều cũng phải chết everyone is mortal ai ai cũng khao khát yêu và được yêu everyone aspires to love and to be loved ai ai cũng vui trừ anh ta ra everybody is happy but him
|
|
|
|